Trong nuôi tôm, thức ăn quyết định năng suất và chất lượng tôm. Tuy nhiên, ngoài nguồn thức ăn tự nhiên bao gồm các phiêu sinh vật động và các mùn bã hữu cơ, việc sử dụng thức ăn công nghiệp cho tôm kết hợp thức ăn bổ sung giúp tăng trưởng nhanh, giảm tỷ lệ tử vong và tăng sức đề kháng...
Vậy các loại thức ăn bổ sung cho tôm gồm những gì? Lựa chọn thức ăn cho tôm thế nào để đạt hiệu quả tối ưu? Hãy cùng tìm hiểu ngay!
1. Thức ăn bổ sung cho tôm là gì?
Trong quá trình nuôi tôm, ngoài thức ăn chính, việc bổ sung dinh dưỡng cho tôm thông qua thức ăn bổ sung là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển toàn diện. Thức ăn bổ sung là những nguồn dinh dưỡng ngoài khẩu phần ăn cơ bản, giúp tôm có đủ dưỡng chất để sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
Những loại thức ăn này có thể có nguồn gốc tự nhiên như động thực vật phù du, các mùn bã hữu cơ, hay từ nguồn thức ăn bổ sung được cung cấp bởi các nhà sản xuất chuyên biệt. Mỗi loại có những lợi ích riêng, giúp tối ưu hiệu quả nuôi tôm.
2. Tầm quan trọng của thức ăn bổ sung đối với sức khỏe và sự phát triển của tôm
Việc sử dụng thức ăn bổ sung không chỉ giúp tôm sinh trưởng và phát triển mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

- Hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tiêu hóa: Các dưỡng chất có trong thức ăn bổ sung giúp hệ tiêu hóa của tôm hoạt động hiệu quả, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
- Bổ sung dinh dưỡng cho tôm giúp tăng cường sức đề kháng: Tôm được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng sẽ khỏe mạnh hơn, ít bị bệnh, đặc biệt là các bệnh thường gặp trong môi trường nuôi thâm canh.
- Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tăng năng suất nuôi: Khi tôm có đủ chất dinh dưỡng, sức đề kháng tốt hơn, tỷ lệ sống cao hơn, giúp bà con nên sử dụng các phương pháp nuôi hiệu quả để nâng cao sản lượng thu hoạch.
Nhờ vào các lợi ích trên, việc lựa chọn thức ăn bổ sung cho tôm hoặc sử dụng nguồn thức ăn tự nhiên phù hợp là một yếu tố quan trọng giúp người nuôi đạt được hiệu quả kinh tế cao và bền vững.
3. Các loại thức ăn bổ sung cho tôm
3.1. Thức ăn bổ sung nguồn gốc động thực vật
- Động thực vật phù du (tảo, trùng chỉ, giáp xác nhỏ,…) cung cấp nguồn chất dinh dưỡng tự nhiên
- Mùn bã hữu cơ chứa nhiều vi sinh vật có lợi
3.2. Thức ăn bổ sung công nghiệp
- Cung cấp bởi các nhà sản xuất có uy tín, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng
- Chứa vitamin và khoáng chất, protein, axit béo thiết yếu
4. Thành phần dinh dưỡng cần thiết trong thức ăn bổ sung
4.1 Các loại khoáng chất cần thiết cho tôm
Khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của tôm, giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ quá trình lột xác, cải thiện khả năng miễn dịch và giảm tỷ lệ bệnh tật. Dưới đây là các khoáng chất quan trọng cần bổ sung trong thức ăn cho tôm:
- Vai trò: Hỗ trợ hình thành vỏ tôm, giúp tôm lột xác nhanh và cứng vỏ.
- Nguồn bổ sung: Vỏ sò, san hô nghiền, bột xương, đá vôi.
- Lưu ý: Tôm cần tỉ lệ Ca:P phù hợp (khoảng 1,5 – 2:1) để tối ưu hóa quá trình trao đổi chất.
2. Magie (Mg)
- Vai trò: Hỗ trợ hệ thần kinh, cơ bắp và giúp quá trình lột xác diễn ra thuận lợi.
- Nguồn bổ sung: Muối Epsom (MgSO₄), dolomite, khoáng thiên nhiên.
3. Kali (K)
- Vai trò: Điều hòa áp suất thẩm thấu trong cơ thể tôm, giúp tôm thích nghi tốt với môi trường nước ao nuôi.
- Nguồn bổ sung: Kali clorua (KCl), phân kali, tro thực vật.
4. Natri (Na) và Clo (Cl)
- Vai trò: Giữ cân bằng áp suất thẩm thấu, giúp tôm phát triển ổn định.
- Nguồn bổ sung: Muối biển, nước biển.
5. Sắt (Fe)
- Vai trò: Quan trọng trong quá trình tạo máu, giúp tôm khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng.
- Nguồn bổ sung: Bột cá, bột thịt, sắt sulfate (FeSO₄).
6. Kẽm (Zn)
- Vai trò: Hỗ trợ quá trình tiêu hóa, tăng cường miễn dịch.
- Nguồn bổ sung: Kẽm oxit (ZnO), kẽm sulfate (ZnSO₄), bột cá.
7. Đồng (Cu)
- Vai trò: Giúp tổng hợp enzyme quan trọng, tăng cường chức năng miễn dịch.
- Nguồn bổ sung: Đồng sulfate (CuSO₄), bột tảo biển.
8. Mangan (Mn)
- Vai trò: Tham gia vào quá trình trao đổi chất và tăng trưởng.
- Nguồn bổ sung: Mangan sulfate (MnSO₄), bột khoáng tự nhiên.
9. Selen (Se)
- Vai trò: Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, tăng sức đề kháng.
- Nguồn bổ sung: Men selen hữu cơ, selenite natri.
10. Iốt (I)
- Vai trò: Thúc đẩy hoạt động tuyến giáp, giúp tôm phát triển ổn định.
- Nguồn bổ sung: Rong biển, muối iốt.
4.2. Các loại vitamin cần thiết cho tôm
Vitamin đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng và phát triển của tôm, giúp tăng cường sức khỏe, hỗ trợ trao đổi chất, cải thiện hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là các loại vitamin và khoáng chất thiết yếu trong thức ăn cho tôm:
4.2.1. Vitamin tan trong nước
Nhóm vitamin này dễ hòa tan trong nước và cần bổ sung thường xuyên vì chúng không được lưu trữ lâu trong cơ thể tôm.

a. Vitamin C (Axít Ascorbic)
- Vai trò: Hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp tôm chống lại stress và bệnh tật. Cần thiết cho quá trình tạo collagen giúp mô liên kết và vỏ tôm chắc khỏe.
- Nguồn bổ sung: Bột cá, bột đậu nành, vitamin C tổng hợp.
b. Vitamin B1 (Thiamin)
- Vai trò: Hỗ trợ quá trình chuyển hóa carbohydrate, giúp tôm có đủ năng lượng. Ngăn ngừa bệnh rối loạn thần kinh ở tôm.
- Nguồn bổ sung: Men bia, bột cá, ngũ cốc, cám gạo.
c. Vitamin B2 (Riboflavin)
- Vai trò: Hỗ trợ hệ tiêu hóa, tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng. Cần thiết cho sự phát triển của tế bào và vỏ tôm.
- Nguồn bổ sung: Bột cá, men bia, bột thịt, bột tảo biển.
d. Vitamin B6 (Pyridoxine)
- Vai trò: Tham gia vào quá trình chuyển hóa protein. Quan trọng trong hoạt động thần kinh và chức năng miễn dịch.
- Nguồn bổ sung: Bột cá, bột đậu nành, ngũ cốc.
e. Vitamin B12 (Cobalamin)
- Vai trò: Cần thiết cho quá trình hình thành tế bào máu và thần kinh. Giúp hỗ trợ tôm tăng trưởng và phát triển nhanh.
- Nguồn bổ sung: Bột cá, bột tôm, thịt động vật thủy sản.
f. Vitamin H (Biotin)
- Vai trò: Quan trọng trong quá trình tổng hợp axit béo và trao đổi năng lượng. Thiếu biotin có thể khiến tôm còi cọc, kém phát triển.
- Nguồn bổ sung: Bột cá, trứng, gan động vật.
4.2.2. Vitamin tan trong chất béo
Nhóm vitamin này có thể được lưu trữ trong cơ thể tôm và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển.
a. Vitamin A
- Vai trò: Tăng cường thị lực và giúp tôm phát triển tốt. Hỗ trợ chức năng miễn dịch và sinh sản.
- Nguồn bổ sung: Dầu cá, bột tảo biển, gan cá.
b. Vitamin D
- Vai trò: Hỗ trợ quá trình hấp thụ khoáng chất như canxi và photpho, giúp tôm có vỏ cứng cáp. Ảnh hưởng đến sự phát triển của tôm thông qua việc duy trì xương và vỏ khỏe mạnh.
- Nguồn bổ sung: Dầu cá, bột cá, ánh sáng mặt trời tự nhiên.
c. Vitamin E (Tocopherol)
- Vai trò: Chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào. Cần thiết cho sự phát triển của cơ bắp và hệ thần kinh.
- Nguồn bổ sung: Dầu thực vật, bột cá, bột ngũ cốc.
d. Vitamin K
- Vai trò: Giúp đông máu và hỗ trợ chức năng gan. Quan trọng trong quá trình trao đổi canxi để duy trì vỏ tôm.
- Nguồn bổ sung: Rau xanh, bột tảo, dầu cá.
AEC-Copefloc sản phẩm tổng hợp chứa nhiều lợi khuẩn, enzyme, khoáng chất, vitamin
Một số sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và khoáng chất
Enzyme đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và quá trình trao đổi chất của tôm. Việc bổ sung enzyme giúp tôm sinh trưởng và phát triển tốt hơn, tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, cải thiện sức khỏe và giảm tình trạng thức ăn không tiêu hóa hết, hạn chế gây ô nhiễm môi trường ao nuôi. Dưới đây là những enzyme quan trọng thường được sử dụng trong thức ăn cho tôm.
4.3.1. Nhóm enzyme tiêu hóa
Đây là nhóm enzyme quan trọng giúp tôm phân giải thức ăn thành các chất dễ hấp thụ.

Minh họa thức ăn bổ sung cho tôm - Enzyme Amylase
a. Amylase
- Vai trò: Phân giải tinh bột (carbohydrate) thành đường đơn để cung cấp năng lượng. Cần thiết cho tôm khi sử dụng thức ăn có nguồn gốc thực vật.
- Nguồn bổ sung: Nấm men, vi khuẩn Bacillus, Aspergillus.
- Vai trò: Phân giải protein trong thức ăn thành axit amin để tôm hấp thụ. Giúp tôm sinh trưởng và phát triển nhanh hơn.
- Nguồn bổ sung: Dịch dạ dày động vật, vi khuẩn Bacillus subtilis.
Một số sản phẩm chứa enzyme tiêu hóa
c. Lipase
- Vai trò: Phân giải chất béo thành axit béo và glycerol, giúp tôm hấp thụ dễ dàng. Cần thiết cho tôm khi sử dụng thức ăn có dầu cá hoặc dầu thực vật.
- Nguồn bổ sung: Vi khuẩn, nấm men, tuyến tụy động vật.
4.3.2. Nhóm enzyme hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất
Nhóm enzyme này giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và tăng khả năng hấp thụ vitamin và khoáng chất.
a. Cellulase
- Vai trò: Phân giải chất xơ (cellulose) có trong thức ăn thực vật, giúp tôm hấp thụ tốt hơn. Cải thiện hệ tiêu hóa, giảm lượng thức ăn không tiêu hóa được.
- Nguồn bổ sung: Vi khuẩn Bacillus, nấm Trichoderma.
b. Phytase
- Vai trò: Phân giải axit phytic trong thức ăn thực vật, giúp tôm hấp thụ tốt hơn khoáng chất như canxi, photpho, kẽm. Hỗ trợ tôm có vỏ chắc khỏe, tránh dị tật vỏ.
- Nguồn bổ sung: Vi khuẩn, nấm Aspergillus.
c. Beta-glucanase
- Vai trò: Phân giải beta-glucan trong thức ăn có nguồn gốc từ ngũ cốc, giảm ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa của tôm. Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng.
- Nguồn bổ sung: Vi khuẩn Bacillus, nấm men.
4.3.3. Nhóm enzyme tăng cường sức đề kháng
Những enzyme này không trực tiếp tham gia tiêu hóa nhưng giúp tôm tăng sức đề kháng, hạn chế bệnh tật.
a. Lysozyme
- Vai trò: Tăng cường hệ miễn dịch, tiêu diệt vi khuẩn có hại trong ruột tôm. Giúp giảm nguy cơ mắc bệnh đường ruột.
- Nguồn bổ sung: Trứng gà, vi khuẩn Lactobacillus.
b. Superoxide Dismutase (SOD)
- Vai trò: Chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Tăng khả năng chống chịu khi môi trường nước ao nuôi thay đổi.
- Nguồn bổ sung: Nấm men, vi khuẩn có lợi.
4.4. Chất tăng cường miễn dịch – Giúp tôm khỏe mạnh, giảm bệnh tật
Tôm thường bị ảnh hưởng bởi nhiều tác nhân gây bệnh trong quá trình nuôi, vì vậy việc bổ sung chất tăng cường miễn dịch giúp nâng cao sức đề kháng, giảm tỷ lệ tử vong.
Các chất tăng cường miễn dịch phổ biến:
- Beta-glucan: Kích thích hệ miễn dịch tự nhiên, giúp tôm chống lại vi khuẩn, virus.
- Nucleotides: Hỗ trợ phát triển tế bào, giúp tôm hồi phục nhanh sau khi nhiễm bệnh.
- Chitosan: Tăng cường hàng rào bảo vệ vỏ tôm, giúp hạn chế bệnh hoại tử gan tụy.
4.5. Axit hữu cơ – Cải thiện hệ tiêu hóa và phòng bệnh đường ruột
Axit hữu cơ giúp giảm pH ruột, ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại, hỗ trợ quá trình tiêu hóa trong thức ăn.

Axit lactic - C3H6O3
Các loại axit hữu cơ phổ biến:
- Axit formic, axit lactic: Tăng cường tiêu hóa, giảm nguy cơ bệnh đường ruột.
- Axit citric, axit propionic: Hỗ trợ hấp thụ khoáng chất như canxi, photpho.
4.6. Chất kích thích tăng trưởng tự nhiên – Tăng trọng nhanh, hạn chế stress
Việc bổ sung các hợp chất tự nhiên giúp tôm tăng trọng nhanh hơn mà không cần sử dụng kháng sinh.
Các chất kích thích tăng trưởng an toàn:
- Glycine: kích thích tôm bắt mồi, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và cải thiện chất lượng tôm thương phẩm
- Lecithin: Giúp hấp thụ chất béo tốt hơn, tăng cường trao đổi chất.
- Axit amin thiết yếu (Methionine, Lysine): Hỗ trợ phát triển cơ bắp và vỏ tôm.
- Chiết xuất tảo biển: Cung cấp vitamin và khoáng chất, giúp tôm khỏe mạnh hơn.
Sản phẩm chứa Glycine
4.7. Sắc tố tự nhiên – Tăng màu sắc đẹp cho tôm thương phẩm
Tôm cần sắc tố tự nhiên để có màu sắc đẹp, giúp tăng giá trị thương phẩm.
Các sắc tố tự nhiên phổ biến:
- Astaxanthin: Hỗ trợ màu vỏ tôm đỏ đẹp hơn.
- Carotenoids: Chiết xuất từ tảo, giúp tăng cường màu sắc tự nhiên.
4.8. Thảo dược tự nhiên – Giúp tôm khỏe mạnh, hạn chế bệnh tật
Các chiết xuất thảo dược giúp kích thích tiêu hóa, tăng sức đề kháng và hạn chế bệnh tật.
Công dụng thảo dược thường dùng:
- Chống khuẩn, giúp phòng bệnh đường ruột.
- Giảm viêm nhiễm, hỗ trợ hệ miễn dịch.
- Chống stress, hỗ trợ tiêu hóa.
Sản phẩm hỗ trợ chứa thảo dược
5. Lợi ích của việc sử dụng thức ăn bổ sung cho tôm
- Hỗ trợ tăng trưởng nhanh và sinh trưởng, phát triển
- Cải thiện sức khỏe, tăng sức đề kháng
- Giảm tỷ lệ tử vong và tăng năng suất
6. Cách sử dụng thức ăn bổ sung cho tôm hiệu quả
- Quan sát hoạt động của tôm để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.
- Trộn vào thức ăn hoặc tạt trực tiếp vào ao để duy trì thức ăn bổ sung.
- Tránh dư thừa thức ăn vì có thể gây ô nhiễm môi trường, làm giảm chất lượng nước ao và tăng nguy cơ bệnh tật.
- Bà con nên sử dụng thức ăn chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo hiệu quả nuôi.
Điều chỉnh thời gian và liều lượng cho ăn hợp lý giúp tôm thẻ chân trắng và các loại tôm khác phát triển tối ưu, hạn chế rủi ro và nâng cao năng suất nuôi.
7. Kết luận
Thức ăn bổ sung cho tôm là yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ tôm sinh trưởng và phát triển nhanh chóng, nâng cao năng suất và chất lượng tôm thương phẩm. Bà con nên sử dụng các loại thức ăn bổ sung từ các nhà sản xuất uy tín, kết hợp lựa chọn thức ăn công nghiệp cho tôm phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
🔹 Bổ sung hợp lý các loại vitamin, khoáng chất, enzyme, men vi sinh, axit hữu cơ và Glycine giúp tôm phát triển toàn diện.
🔹 Thời gian và liều lượng cho ăn hợp lý giúp tránh dư thừa thức ăn, hạn chế gây ô nhiễm môi trường nước ao nuôi.
🔹 Lựa chọn thức ăn bổ sung cho tôm kết hợp với thức ăn công nghiệp, thức ăn tự nhiên bao gồm các phiêu sinh vật động và các mùn bã hữu cơ để đạt hiệu quả cao nhất.
👉 Áp dụng đúng phương pháp giúp tôm khỏe mạnh, tăng năng suất và đạt lợi nhuận cao!
TƯ VẤN SẢN PHẨM VÀ GIẢI PHÁP NUÔI TÔM
Công ty Âu Mỹ AEC
Hotline: 0855 678 679
Web: AuMyAEC.com

Hãy chia sẻ trang này bằng biểu tượng chia sẻ (dưới ảnh bìa đầu trang bên trên) để nhiều bà con có thể cập nhật thông tin hơn!

Quan tâm Official Account Âu Mỹ trên Zalo bên dưới để dễ dàng nhận tin từ Âu Mỹ AEC.
Viết bình luận