NGÀNH THỦY SẢN NƯỚC TA HIỆN NAY

NGÀNH THỦY SẢN NƯỚC TA HIỆN NAY
Chia sẻ:

Việt Nam nằm trong top 3 quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới! Với hơn 11,4 tỷ USD kim ngạch xuất khẩu năm 2023, ngành thủy sản không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế mà còn là nguồn sinh kế của hàng triệu người lao động. 

Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng đó là những thách thức lớn: biến đổi khí hậu, chi phí sản xuất leo thang, rào cản thương mại và những quy định khắt khe từ các thị trường quốc tế như EU, Mỹ.

Vậy ngành thủy sản nước ta hiện nay đang phát triển ra sao? Làm thế nào để duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường ngày càng khắt khe? Hãy thử khám phá bức tranh toàn cảnh của ngành thủy sản Việt Nam – từ những cơ hội vàng đến những giải pháp chiến lược giúp ngành vươn xa trên thị trường toàn cầu.

I. Tổng quan ngành thủy sản Việt Nam hiện nay

1.1. Vai trò & vị thế nuôi trồng thủy sản trong nền kinh tế

  • Ngành thủy sản đóng góp 8,96% vào GDP quốc gia.
  • Việt Nam đứng top 3 thế giới về xuất khẩu thủy sản.
  • Hơn 5 triệu lao động tham gia vào ngành.

1.2. Quy mô & tốc độ tăng trưởng

  • Tổng sản lượng 2023: 9,317 triệu tấn (+0,5% so với 2022).
  • Xuất khẩu đạt 11,4 tỷ USD, giảm nhẹ 2,5% do suy giảm nhu cầu toàn cầu.
1.3. Cơ cấu ngành
  • Nuôi trồng: 5,502 triệu tấn (59% tổng sản lượng, tăng 5,1%).
  • Khai thác: 3,815 triệu tấn (41% tổng sản lượng, giảm 1,5%).
  • Chế biến & xuất khẩu: Các sản phẩm chủ lực là tôm, cá tra, cá ngừ.

1.3.1. Cơ cấu theo loại hình nuôi trồng

  • Nuôi trồng thủy sản biển: 436,4 nghìn tấn, trong đó

    • Cá biển: 20,8 nghìn tấn
    • Tôm biển: 4,0 nghìn tấn
    • Thủy sản khác: 411,6 nghìn tấn
  • Nuôi trồng thuỷ sản nội địa: 5.066,0 nghìn tấn

    • Cá nước ngọt: 3.662,3 nghìn tấn
    • Tôm nước lợ: 1.176,0 nghìn tấn
    • Thủy sản khác: 227,7 nghìn tấn

1.3.2. Cơ cấu theo nhóm sản phẩm chính

  • Cá tra, cá basa: 1,71 triệu tấn – chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nhóm cá nước ngọt.
  • Tôm sú, tôm thẻ chân trắng: 1,18 triệu tấn, tập trung tại Đồng bằng sông Cửu Long.
  • Cá rô phi, cá lóc, cá chép: 400 nghìn tấn, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
  • Nhuyễn thể (nghêu, sò, hàu, bào ngư): 320 nghìn tấn, tập trung tại ven biển miền Trung

Cơ cấu theo nhóm sản phẩm thủy sản chính (Tổng 3.61 triệu tấn)

Nhóm sản phẩm chủ lực

 

II. Các lĩnh vực chính trong ngành thủy sản

2.1. Nuôi trồng thủy sản

2.1.1. Các đối tượng nuôi chủ lực:

  • Tôm: Tôm sú, tôm thẻ chân trắng (xuất khẩu đạt 4,2 tỷ USD).
  • Cá tra: Sản lượng 1,4 triệu tấn, xuất khẩu 2,1 tỷ USD.
  • Hải sản khác: Cá rô phi, nhuyễn thể hai mảnh vỏ, cá bớp,...

2.1.2. Công nghệ & kỹ thuật ứng dụng

  • Hệ thống RAS: Nuôi tuần hoàn giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • Biofloc: Giảm chi phí thức ăn, tăng hiệu suất nuôi.
  • Truy xuất nguồn gốc bằng Blockchain: Đáp ứng tiêu chuẩn EU, Mỹ.

2.1.3. Vùng nuôi thủy sản trọng điểm theo diện tích và sản lượng lớn

Theo Tổng cục Thống kê:

a. Vùng nuôi thủy sản trọng điểm theo diện tích
  • Tổng diện tích nuôi trồng thủy sản năm 2023: 1.061,3 nghìn ha
  • Các khu vực chính:
    • Đồng bằng sông Cửu Long: 797,3 nghìn ha, chiếm 75,1% tổng diện tích
      • Cà Mau: 307,5 nghìn ha
      • Bạc Liêu đạt 145,9 nghìn ha
      • Sóc Trăng: 97,7 nghìn ha
      • Kiên Giang: 38,6 nghìn ha
    • Đồng bằng sông Hồng: 132,1 nghìn ha
      • Quảng Ninh: 25,5 nghìn ha
      • Hải Dương: 12,5 nghìn ha
    • Duyên hải Nam Trung Bộ: 85,4 nghìn ha
      • Bình Định, Khánh Hòa, Ninh Thuận phát triển mạnh nuôi biển​.
b. Vùng nuôi thủy sản trọng điểm theo sản lượng
  • Tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản năm 2023: 5.502,4 nghìn tấn
  • Các khu vực có sản lượng lớn:
    • Đồng bằng sông Cửu Long: 3.662,3 nghìn tấn
      • Cá tra: 1,71 triệu tấn, chủ yếu ở Đồng Tháp, An Giang.
      • Tôm nước lợ: 1,176 triệu tấn, tập trung tại Cà Mau, Bạc Liêu.
    • Đồng bằng sông Hồng: 930,9 nghìn tấn, chủ yếu là cá nước ngọt.
    • Duyên hải Nam Trung Bộ: 789,8 nghìn tấn, với nuôi biển phát triển mạnh

2.2. Khai thác thủy sản

  • Hiện trạng khai thác
    • Tổng sản lượng khai thác 2023: 3,815 triệu tấn, giảm 1,5%.
    • Khai thác tự nhiên xa bờ: Tập trung ở Quảng Ninh, Khánh Hòa, Bình Định.
    • Tàu cá đánh bắt xa bờ: 95.000 tàu hoạt động, nhưng 60% chưa đáp ứng tiêu chuẩn IUU.
  • Vấn đề khai thác bền vững & IUU: Thẻ vàng EU và giải pháp gỡ bỏ
    • Liên minh Châu Âu (EU) cảnh báo "thẻ vàng" với thủy sản Việt Nam từ 2017 do khai thác IUU, gồm khai thác quá mức, thiếu kiểm soát tàu cá, không truy xuất nguồn gốc, vi phạm vùng biển nước ngoài.
    • Để gỡ thẻ, Việt Nam cần giám sát chặt khai thác, truy xuất nguồn gốc điện tử, quản lý tàu cá, xử phạt vi phạm, hợp tác với EU, nâng cao nhận thức ngư dân và áp dụng tiêu chuẩn khai thác bền vững.

2.3. Chế biến & Xuất khẩu Thủy sản

2.3.1. Sản phẩm chủ lực

  • Cá tra fillet đông lạnh: Xuất khẩu chủ yếu sang Mỹ, EU, Trung Quốc.
  • Tôm sú xuất khẩu: Thị trường chính gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, EU.
  • Cá ngừ đóng hộp: Nhu cầu cao tại Mỹ, châu Âu.

Tỷ trọng xuất khẩu thủy sản Việt Nam 2023 (Tổng 11,4 tỷ USD)

Nguồn dữ liệu: Tổng cục Thống kê

  • Tôm chiếm phần lớn với 4,2 tỷ USD (~36,8%).
  • Cá tra đạt 2,1 tỷ USD (~18,4%).
  • Cá ngừ & hải sản khác đạt 5,1 tỷ USD (~44,7%).

2.3.2 Công nghệ chế biến & Tiêu chuẩn chất lượng

  • Công nghệ cấp đông nhanh IQF: Giữ nguyên chất lượng sản phẩm.
  • Bảo quản lạnh sâu: Kéo dài thời gian sử dụng, tối ưu vận chuyển.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: HACCP, ASC, MSC, GlobalGAP.

2.3.3. Thị trường xuất khẩu & Nội địa

  • Xu hướng tiêu thụ: Tăng mạnh sản phẩm chế biến sẵn thay vì nguyên liệu thô.
  • Thị trường nội địa: Phát triển mạnh tại Long An, TP. HCM, Hà Nội.
  • Thị trường xuất khẩu:

Tỷ trọng xuất khẩu thủy sản theo thị trường (Tổng 11,4 tỷ USD)

Nguồn số liệu: Tổng cục thống kê

Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn nhất với 2,9 tỷ USD (~25,4%). Mỹ đạt 2,5 tỷ USD (~21,9%), giảm 4,2% so với năm trước. EU đứng thứ ba với 1,8 tỷ USD (~15,8%). Nhật BảnHàn Quốc lần lượt đạt 1,5 tỷ USD (13,2%)1,2 tỷ USD (10,5%).

 

  • Xu hướng bền vững: Sản phẩm hữu cơ, truy xuất nguồn gốc bằng dữ liệu số.

III. Thách thức & Cơ hội của ngành thủy sản

3.1. Thách thức

  • Biến đổi khí hậu

    • Hạn hán, xâm nhập mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến vùng nuôi trồng tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).
    • Nhiệt độ tăng cao làm thay đổi môi trường nước, gây bất lợi cho tôm, cá.
  • Chi phí đầu vào tăng cao

    • Giá thức ăn thủy sản tăng so với năm trước.
    • Nguồn cung nguyên liệu chế biến như cá tạp, dầu cá gặp khó khăn.
    • Hạ tầng ngành: điện, giao thông chưa đồng bộ vùng nuôi.
    • Công tác kiểm định, kiểm dịch nhỏ lẻ....
  • Cạnh tranh quốc tế & rào cản thương mại

    • Mỹ, EU áp dụng tiêu chuẩn chất lượng khắt khe hơn (HACCP, ASC, IUU).
    • Rủi ro bị áp thuế chống bán phá giá với một số mặt hàng như cá tra, tôm.
  • Dịch bệnh thủy sản

    • Tôm: Bệnh đốm trắng (WSSV), TPD, hoại tử gan tụy cấp (AHPND/EMS), hoại tử cơ quan biểu mô (IHHNV), EHP, phân trắng (WFD/WFS)...
    • : Cá tra bị gan thận mủ, xuất huyết, nhiễm khuẩn Streptococcus, bệnh nấm thủy mi...
    • Thủy sản khác: Nhuyễn thể nhiễm vi khuẩn Vibrio, hội chứng chết hàng loạt ở nghêu, sò...
  • Kiểm soát chất lượng con giống

    • Đa số cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, khó kiểm định chất lượng đồng đều.Cần quy trình kiểm định chặt chẽ, truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
    • Con giống kém chất lượng, nhiễm bệnh ngay từ giai đoạn ương nuôi.
    • Thiếu kiểm soát nguồn gốc, nhập lậu con giống không đạt chuẩn.
    • Gen giống thoái hóa, ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng và sức đề kháng.

3.2. Cơ hội phát triển ngành thủy sản

3.2.1. Thủy sản hữu cơ & Truy xuất nguồn gốc

  • Xu hướng thủy sản hữu cơ ngày càng được ưa chuộng tại các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản.
  • Ứng dụng truy xuất nguồn gốc điện tử giúp nâng cao tính minh bạch, tạo lợi thế xuất khẩu.
  • Doanh nghiệp đẩy mạnh sản xuất theo tiêu chuẩn ASC, GlobalGAP, BAP để đáp ứng yêu cầu quốc tế.

3.2.2 Chính sách hỗ trợ phát triển

  • Gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ nuôi trồng, chế biến hiện đại.
  • Chính phủ hỗ trợ nâng cao chất lượng con giống, giảm chi phí thức ăn, kiểm soát dịch bệnh.
  • Các chính sách chống khai thác IUU giúp Việt Nam gỡ bỏ "thẻ vàng" EU, mở rộng thị trường xuất khẩu.

3.2.3. Xu hướng tiêu dùng xanh

  • Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên thực phẩm sạch, có chứng nhận an toàn sinh học.
  • Xu hướng nuôi trồng tuần hoàn, giảm kháng sinh, giảm phát thải CO₂ giúp doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu bền vững.
  • Nhiều siêu thị, chuỗi nhà hàng chuyển sang sử dụng thủy sản hữu cơ, không hóa chất bảo quản, mở ra cơ hội lớn cho thị trường nội địa.

IV. Giải pháp & Định hướng Phát triển Bền vững

4.1. Giải pháp phát triển ngành thủy sản

4.1.1 Ứng dụng công nghệ cao vào nuôi trồng

  • IoT (Internet of Things) giúp quản lý thông tin, theo dõi chất lượng nước, điều chỉnh môi trường nuôi tự động.
  • Hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System) giảm thiểu ô nhiễm, tối ưu hiệu suất nuôi trồng.
  • Công nghệ số hóa dữ liệu hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu.

4.1.2. Nâng cao chất lượng sản phẩm & chứng nhận quốc tế

  • Doanh nghiệp cần đạt các chứng nhận HACCP, ASC, GlobalGAP, BAP để thâm nhập thị trường cao cấp.
  • Khuyến khích mô hình thủy sản hữu cơ, hạn chế sử dụng kháng sinh, hóa chất trong nuôi trồng.

4.1.3. Kiểm soát khai thác IUU để gỡ "thẻ vàng" EU

  • Tăng cường giám sát tàu cá bằng hệ thống VMS.
  • Cải thiện truy xuất nguồn gốc, xử lý nghiêm hành vi khai thác bất hợp pháp.
  • Hợp tác với các nước EU để chứng minh cam kết khai thác bền vững.

4.1.4. Xây dựng chuỗi giá trị & liên kết bền vững

  • Hình thành chuỗi cung ứng khép kín, kết nối người nuôi – doanh nghiệp – xuất khẩu.
  • Phát triển mô hình liên kết chuỗi giá trị, nâng cao tính ổn định trong sản xuất.

4.2. Định hướng phát triển ngành thủy sản

4.2.1. Tăng cường xuất khẩu sang thị trường cao cấp

  • Đầu tư vào sản phẩm chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng.
  • Đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản hữu cơ, bền vững sang EU, Mỹ, Nhật Bản.

4.2.2. Đẩy mạnh thương hiệu thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế

  • Xây dựng hình ảnh "thủy sản sạch - chất lượng cao", nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia.
  • Tham gia các hội chợ quốc tế như Vietfish, Seafood Expo Global để mở rộng thị trường.

4.2.3. Xây dựng hệ sinh thái ngành thủy sản gắn với bảo vệ môi trường

  • Khuyến khích nuôi trồng tuần hoàn, giảm thiểu chất thải.
  • Tăng cường ứng dụng công nghệ sinh học, vi sinh xử lý nước ao nuôi, bảo vệ môi trường.
  • Ứng dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) vào vận hành trang trại.
  • Nâng cao ý thức cộng đồng về khai thác bền vững & bảo vệ hệ sinh thái biển.

Tóm lại: Ngành Thủy sản Nước ta hiện nay

Ngành thủy sản Việt Nam hiện nay đang giữ vị thế quan trọng trong nền kinh tế, đóng góp lớn vào GDP, giải quyết việc làm cho hàng triệu lao động và là ngành xuất khẩu chủ lực với giá trị hàng tỷ USD mỗi năm. Tuy nhiên, ngành cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, chi phí sản xuất tăng cao, rào cản thương mại và yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế.

Để duy trì tăng trưởng bền vững, ngành cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao, nâng cao chất lượng sản phẩm, kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác IUU và xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả. Đồng thời, tận dụng các cơ hội từ xu hướng tiêu dùng xanh, chính sách hỗ trợ của nhà nước và mở rộng thị trường cao cấp sẽ giúp thủy sản Việt Nam tiếp tục phát triển, nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.

 

 

TƯ VẤN SẢN PHẨM VÀ GIẢI PHÁP NUÔI TÔM

Công ty Âu Mỹ AEC

Hotline: 0855 678 679

Web: AuMyAEC.com

 

Chia sẻ thông tin image.jpg

Hãy chia sẻ trang này bằng biểu tượng chia sẻ (dưới ảnh bìa đầu trang bên trên) để nhiều bà con có thể cập nhật thông tin hơn!

Chia sẻ thông tin image.jpg

Quan tâm Official Account Âu Mỹ trên Zalo bên dưới để dễ dàng nhận tin từ Âu Mỹ AEC.

Đang xem: NGÀNH THỦY SẢN NƯỚC TA HIỆN NAY

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
Bình luận của bạn sẽ được duyệt trước khi đăng lên
0 sản phẩm
Xem chi tiết
0 sản phẩm
Đóng
.
.
.