Ký sinh trùng trong đời sống rất phổ biến, tồn tại hàng trăm triệu năm trên trái đất. Bài viết sơ lược về ký sinh trùng và thảo luận chi tiết hơn KST trong nuôi tôm, nhằm giúp bà con có cái nhìn tổng thể đến chi tiết và chọn giải pháp thích hợp phòng ngừa tôm bị nhiễm KST.
Ký sinh trùng là gì?
Ký sinh trùng là những sinh vật sống phụ thuộc vào một sinh vật khác (gọi là vật chủ) để tồn tại và phát triển. Chúng lấy chất dinh dưỡng và năng lượng từ vật chủ, thường gây hại cho vật chủ trong quá trình này. Ký sinh trùng có thể sống bên trong (nội ký sinh) hoặc bên ngoài (ngoại ký sinh) cơ thể vật chủ.
Phân loại ký sinh trùng
Ký sinh trùng (viết tắt: KST) được phân loại theo nhiều cách khác nhau, dựa trên các đặc điểm như:
1. Theo vị trí ký sinh:
- Nội ký sinh: Sống bên trong cơ thể vật chủ, ví dụ như giun đũa, sán lá gan, amip...
- Ngoại ký sinh: Sống bên ngoài cơ thể vật chủ, ví dụ như chấy, rận, ve, bọ chét...
2. Theo loại sinh vật:
- Động vật nguyên sinh: Sinh vật đơn bào, ví dụ như amip, trùng roi, Plasmodium (gây bệnh sốt rét)...
- Giun sán: Sinh vật đa bào, ví dụ như giun đũa, giun kim, sán lá gan, sán dây...
- Ngoại KST: Bao gồm các loài côn trùng và động vật chân khớp khác, ví dụ như chấy, rận, ve, bọ chét...
3. Theo mức độ ký sinh:
- Ký sinh bắt buộc: Chỉ có thể sống và sinh sản khi ký sinh trên vật chủ.
- Ký sinh tùy ý: Có thể sống tự do hoặc ký sinh trên vật chủ.
Ứng dụng của ký sinh trùng
Mặc dù thường gây hại, KST cũng có một số ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau:
- Y học: Một số loài KST được sử dụng trong nghiên cứu và điều trị bệnh. Ví dụ, một số loài giun sán được sử dụng để điều trị bệnh tự miễn và dị ứng. Ví dụ: Liệu pháp mới dùng ký sinh trùng để diệt ung thư
- Nông nghiệp: KST được sử dụng như một biện pháp kiểm soát sinh học để diệt trừ côn trùng gây hại cho cây trồng.
- Sinh thái học: Nghiên cứu KST giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các loài và cân bằng sinh thái.
Tác hại của ký sinh trùng
KST gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe con người, động vật và thực vật:
Gây bệnh:
KST là nguyên nhân của nhiều bệnh nhiễm trùng, từ nhẹ đến nặng, thậm chí gây tử vong. Ví dụ, sốt rét do KST Plasmodium, bệnh sán lá gan, bệnh giun đũa, bệnh phân trắng ở tôm, ...
Ảnh hưởng đến sức khỏe:
KST có thể gây suy dinh dưỡng, thiếu máu, suy giảm miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe tổng thể.
Ảnh hưởng đến năng suất:
Trong nông nghiệp, KST có thể gây thiệt hại lớn cho cây trồng và vật nuôi, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
Ảnh hưởng đến kinh tế: Các bệnh do KST gây ra có thể gây thiệt hại kinh tế lớn cho cá nhân, cộng đồng và quốc gia.
Một số giải pháp phòng ngừa KST chung trong nuôi tôm
- Việc xử lý KST cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia hoặc kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản.
- Việc phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Do đó, cần chú trọng đến việc quản lý chất lượng nước, mật độ nuôi và vệ sinh ao nuôi để ngăn ngừa sự phát triển của KST.
- Nên sử dụng các biện pháp phòng ngừa như bổ sung men vi sinh, vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng cho tôm.
Cách phòng ngừa chung:
Quản lý môi trường ao nuôi, ao cấp nước, ao thải
- Duy trì chất lượng nước tốt, đảm bảo các thông số như pH, độ mặn, oxy hòa tan,... trong ngưỡng cho phép.
- Thường xuyên vệ sinh ao nuôi, loại bỏ chất thải và thức ăn dư thừa.
- Kiểm soát mật độ nuôi tôm phù hợp.
Chọn tôm giống khỏe mạnh:
- Chọn tôm giống từ các cơ sở uy tín, có nguồn gốc rõ ràng.
- Kiểm tra sức khỏe tôm giống trước khi thả nuôi.
Chăm sóc tôm đúng cách:
- Cho tôm ăn thức ăn chất lượng, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng.
- Bổ sung men vi sinh, vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng cho tôm.
- Theo dõi sức khỏe tôm thường xuyên, phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu bất thường.
Cách xử lý khi tôm bị nhiễm KST:
- Xác định loại KST
- Quan sát các dấu hiệu bệnh lý trên tôm.
- Lấy mẫu tôm gửi đến các cơ sở xét nghiệm để xác định chính xác loại KST.
Xử lý theo hướng dẫn của chuyên gia:
- Sử dụng thuốc diệt ký KST và thời gian sử dụng thuốc theo hướng dẫn.
- Kết hợp các biện pháp cải thiện môi trường nuôi để tăng hiệu quả điều trị.
Quan trọng: Việc sử dụng thuốc diệt KST cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia hoặc kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho tôm và môi trường.
Một số KST và giải pháp phòng trị cơ bản
KST phổ biến trên tôm
Vi bào tử trùng (Enterocytozoon hepatopenaei - EHP)
- Lý do lây nhiễm: EHP lây nhiễm qua thức ăn, nước ao nuôi và tôm giống bị nhiễm bệnh. KST này cũng có thể lây lan qua tiếp xúc với tôm bị nhiễm bệnh.
- Điều kiện tồn tại, lây lan, phát triển: EHP phát triển mạnh trong môi trường ao nuôi bị ô nhiễm và trong gan tụy của tôm.
- Dấu hiệu nhận biết ở tôm bị nhiễm: Tôm có kích cỡ không đồng đều, chậm lớn, vỏ mềm, giảm ăn, ruột rỗng, màu sắc trắng đục hoặc màu sữa, và chết rải rác.
- Tác hại khi bị nhiễm loại ký sinh trùng EHP: Giảm năng suất thu hoạch và ảnh hưởng kinh tế nghiêm trọng do tôm còi cọc và chậm lớn. Xem chi tiết Giải pháp phòng bệnh do vi trung bào tử EHP trên tôm gây ra
- Giải pháp phòng ngừa: Chọn tôm giống sạch bệnh, kiểm tra bằng PCR và không sử dụng động vật sống làm thức ăn.
- Giải pháp xử lý cho ao nuôi: Loại bỏ tôm nhiễm bệnh, tiệt trùng thiết bị và môi trường ao nuôi bằng dung dịch xút và phơi nắng.
- Dùng thuốc xử lý EHP: TTC F100 phòng trị tôm bệnh EHP
Ảnh biochain.vn
Ký sinh trùng gan tụy (Hepatopancreatic haplosporidiosis - HPH)
- Nguyên nhân lây nhiễm: Lây nhiễm qua tôm giống, tôm bố mẹ nhiễm bệnh và môi trường ao nuôi bị ô nhiễm.
- Điều kiện tồn tại, lây lan, phát triển: HPH tồn tại và phát triển trong gan tụy tôm.
- Dấu hiệu nhận biết ở tôm bị nhiễm: Gan tụy co lại, cơ thể nhợt nhạt, sắc tố melanin, tôm chậm lớn, FCR cao.
- Tác hại khi bị nhiễm loại KST HPH: Giảm năng suất, tăng chi phí nuôi do FCR cao, và tôm chậm lớn.
- Giải pháp phòng ngừa: Kiểm tra tôm giống và tôm bố mẹ bằng PCR, xử lý ao nuôi bằng Chlorine hoặc vôi sống.
- Giải pháp xử lý: Chuẩn bị ao nuôi kỹ lưỡng, xử lý môi trường ao bằng Chlorine hoặc vôi sống.
Ký sinh trùng Vermiform và Gregarine
- Lý do lây nhiễm: Lây nhiễm qua các vật chủ trung gian như ốc, hến, trai.
- Điều kiện tồn tại, lây lan, phát triển: Sống trong đường ruột tôm, gây tổn thương biểu mô, phát triển mạnh trong môi trường ao nuôi không đảm bảo vệ sinh.
- Dấu hiệu nhận biết ở tôm bị nhiễm: Phân trắng, vỏ mềm, chậm lớn, màu sắc sẫm bất thường, ruột đứt quãng hoặc trống rỗng.
- Tác hại khi bị nhiễm loại ký sinh trùng Vermiform và ký sinh trùng Gregarine: Giảm hiệu quả hấp thu dinh dưỡng, tôm giảm ăn hoặc bỏ ăn, ảnh hưởng năng suất thu hoạch.
- Giải pháp phòng ngừa: Loại bỏ vật chủ trung gian, kiểm tra tôm giống bằng PCR, xử lý ao nuôi bằng Chlorine hoặc vôi sống, xử lý môi trường ao nuôi, cải thiện chất lượng nước.
White Feces Syndrome of Shrimp Arises from Transformation, Sloughing and Aggregation of Hepatopancreatic Microvilli into Vermiform Bodies Superficially Resembling Gregarines Tham khảo http://dx.doi.org/10.1371/journal.pone.0099170
Xem chi tiết bài viết phòng ngừa và xử lý ký sinh trùng Gregarine
Ngoại ký sinh trùng Zoothamnium
Epistylis, Zoothamnium, Tokophrya, Acineta, Vorticella là KST đơn bào dạng hình loa kèn, chúng có thể sống đơn lẻ hoặc hình thành bầy đàn, kích thước tế bào khoảng từ 60-100μm.
Zoothamnium sp. và Vorticella sp. là 2 loài thường tấn công tôm trong ao nuôi mật độ cao hoặc nước dơ, nhiều chất hữu cơ lơ lửng.
Các tác nhân ngoại KST: vi khuẩn dạng sợi, gram âm như Leucothrix mucor, Leucothrix spp. Vi khuẩn dạng sợi nhỏ và chuỗi như: Flavobacterium sp., Cytophaga sp., Flexibacter sp., Vibrio sp., Spirochetets.
Các protozoa có vành như Zoothanium sp., Epistilis sp., Vorticella sp. Apostome như Ascophrys spp. Loricate ciliates: Lagenophrys spp. Suctorians: Acineta spp., Ephelota sp., Flagellates: Bodo-like flagellates và Chrysidella sp.
- Nguyên nhân lây nhiễm: Lây nhiễm qua môi trường ao nuôi mật độ cao hoặc nước dơ.
- Điều kiện tồn tại, lây lan, phát triển: Phát triển mạnh trong môi trường nước chứa nhiều chất hữu cơ lơ lửng.
- Dấu hiệu nhận biết ở tôm bị nhiễm: Các sinh vật bám trên cơ thể tôm, nước ao dơ, nhiều khí độc và chất hữu cơ.
- Tác hại khi bị nhiễm loại ký sinh trùng Zoothamnium: Ảnh hưởng đến chất lượng nước, làm tôm suy yếu, dễ bị tấn công bởi các vi khuẩn gây hại khác.
- Giải pháp phòng ngừa: Cải thiện chất lượng nước, xử lý môi trường ao nuôi, không chỉ kích tôm lột vỏ.
Trong ao nuôi có các tác nhân có thể mang KST cần diệt như ốc, 2 mảnh vỏ, có thể dùng Snail diệt ốc, hến và 2 mảnh vỏ
Các KST và vi khuẩn có thể sử dụng thuốc diệt như Iodine diệt khuẩn thủy sản
Tóm lại, Ký sinh trùng là mối đe dọa lớn đối với tôm nuôi, gây ra nhiều tác hại kinh tế người nuôi tôm cá và sức khỏe tôm cá. Việc quản lý tốt môi trường ao nuôi và phòng ngừa ký sinh trùng là giải pháp hiệu quả để đảm bảo năng suất và chất lượng tôm nuôi.
Để được tư vấn chi tiết, bà con liên hệ 0855 678 679
Viết bình luận