Trong ao nuôi tôm, NH3 (amoniac) và NH4+ (ion amoni) là hai dạng tồn tại của amonia – một hợp chất rất quan trọng cần được kiểm soát chặt chẽ. Sự chuyển đổi giữa NH3 và NH4+ phụ thuộc chủ yếu vào độ pH, nhiệt độ và độ mặn của nước ao. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp người nuôi tôm kiểm soát tốt môi trường ao nuôi, đảm bảo sức khỏe và năng suất của tôm.
Tóm lược NH3 và NH4+
NH3 (Amoniac):
NH4+ (Ion amoni):
Tác động của môi trường đến sự chuyển đổi giữa NH3 và NH4+
Ảnh hưởng của pH:
- Ở pH < 7: Phần lớn amonia tồn tại dưới dạng NH4+, ít gây độc.
- Ở pH 7-8: NH3 bắt đầu hình thành, nhưng ở mức thấp.
- Ở pH > 8: Tỷ lệ NH3 tăng cao, gây nguy hiểm cho tôm.
Thang đo pH
Ảnh hưởng của nhiệt độ:
- Nhiệt độ nước càng cao, tỷ lệ NH3 càng tăng do tốc độ phản ứng hóa học được thúc đẩy nhanh hơn.
Ảnh hưởng của độ mặn:
- Độ mặn thấp: Tỷ lệ NH3 tăng do khả năng ion hóa giảm, làm tăng mức độ độc hại.
- Độ mặn cao: Tỷ lệ NH4+ tăng nhờ ion hóa mạnh hơn, làm giảm độc tính của NH3.
Tại sao NH3 và NH4+ quan trọng trong ao nuôi tôm?
NH4 gây tác động tiêu cực đến sức khỏe tôm, ảnh hưởng năng suất.
Nguồn gốc của NH3 và NH4+:
- Hình thành từ quá trình phân hủy chất hữu cơ như thức ăn dư thừa, phân tôm, xác tảo, và các sinh vật chết trong ao.
- Sự tích tụ NH3 và NH4+ thường xảy ra ở ao có mật độ nuôi cao hoặc ao không được vệ sinh định kỳ.
Ảnh hưởng đến tôm:
- NH3 độc hại trực tiếp đến tôm, gây tổn thương mang, giảm khả năng sinh trưởng và tăng tỷ lệ tử vong.
- Stress do NH3 cao làm tôm dễ nhiễm bệnh như bệnh đường ruột, bệnh gan tụy.
Ảnh hưởng đến môi trường nước:
- NH3 cao làm giảm hàm lượng oxy hòa tan (DO) trong nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ao nuôi.
- Gây chết tảo có lợi, làm mất cân bằng sinh học trong ao.
Cách Kiểm soát NH3 và NH4+ Hiệu quả trong ao nuôi tôm
Theo dõi và kiểm tra thường xuyên:
- Sử dụng kit kiểm tra nhanh để đo nồng độ NH3 và NH4+ hàng ngày hoặc ít nhất 2-3 lần/tuần.
- Chỉ số an toàn của NH3 trong nước ao nuôi nên duy trì dưới 0.02 mg/L.
Điều chỉnh độ pH:
- Giữ pH nước ao trong khoảng từ 7.2 đến 8.0
- Sử dụng chất điều chỉnh pH như vôi nông nghiệp hoặc dolomite khi pH vượt ngưỡng cho phép.
Tăng cường oxy hòa tan:
- Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí để tăng hàm lượng oxy, giúp giảm độc tính của NH3.
- Định kỳ bật sục khí vào ban đêm khi lượng oxy hòa tan thường giảm.
Quản lý chất thải hữu cơ:
- Hút bùn đáy ao và loại bỏ thức ăn dư thừa để hạn chế nguồn gốc sinh NH3 và NH4+.
- Giảm lượng thức ăn nếu phát hiện thức ăn dư thừa nhiều.
Sử dụng chế phẩm vi sinh:
- Bổ sung vi sinh xử lý đáy ao (như vi khuẩn nitrat hóa) để chuyển NH3 thành nitrat, làm giảm độc tố trong nước.
- Chọn các chế phẩm sinh học chứa Nitrosomonas và Nitrobacter – hai loại vi khuẩn có khả năng chuyển hóa NH3 hiệu quả.
Tóm lại
- NH3 và NH4+ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường ao nuôi tôm.
- Việc kiểm soát tốt hai chất này không chỉ giúp tôm khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
- Người nuôi tôm cần áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ như kiểm tra thường xuyên, duy trì độ pH ổn định, và sử dụng chế phẩm vi sinh để đảm bảo nồng độ NH3 luôn ở mức an toàn.
TƯ VẤN SẢN PHẨM VÀ GIẢI PHÁP, ĐẠI LÝ
Công ty Âu Mỹ AEC
Hotline: 0855 678 679
Web: AuMyAEC.com
Hãy chia sẻ trang này bằng biểu tượng chia sẻ (dưới ảnh bìa đầu trang bên trên) để nhiều bà con có thể cập nhật thông tin hơn!
Quan tâm Official Account Âu Mỹ trên Zalo bên dưới để dễ dàng nhận tin từ Âu Mỹ AEC.
Viết bình luận