👉 Bà con Đăng ký hội viên AEC để tích lũy điểm thưởng thăng hạn và đổi quà.
Tảo Khuê là gì?Định nghĩaTảo khuê, còn gọi là tảo silic hoặc tảo cát, là một loại tảo đơn bào, thuộc nhóm vi tảo đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái...
Khu vực mua hàng
Giỏ hàng
TỔNG TIỀN: | 0đ |
Xem giỏ hàng |
Trong nuôi tôm, kiểm soát NH3 (amoniac) là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng nước và sức khỏe tôm. Amoniac, một hợp chất vô cơ có mùi khai, khi tích tụ cao sẽ gây độc, làm giảm khả năng sinh trưởng của tôm. Giảm nồng độ NH3 trong ao không chỉ giúp hạn chế khí độc mà còn tạo môi trường thuận lợi cho tôm phát triển tốt hơn.
NH3, hay amoniac, là khí không màu, mùi khai, gồm một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử hydro. Nó được dùng nhiều trong sản xuất phân bón, làm lạnh, xử lý nước. Amoniac có thể gây độc và ô nhiễm nếu tích tụ ở nồng độ cao.
Amoniac là một hợp chất vô cơ được cấu tạo từ 3 nguyên tử, bao gồm một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử hidro. Trong tự nhiên, Amoniac có thể được tìm thấy trong quá trình phân hủy chất hữu cơ, hoặc sản sinh từ các phản ứng sinh hóa trong cơ thể sinh vật.
Amoniac sẽ sinh ra từ phân hủy chất thải tôm, thức ăn thừa
Amoniac được sản xuất chủ yếu thông qua quy trình Haber-Bosch, trong đó nitơ và hydro được kết hợp ở áp suất cao và nhiệt độ cao để tạo ra khí amoniac. Quy trình này đòi hỏi các điều kiện kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, vì Amoniac phân hủy ở nhiệt độ cao theo phản ứng hóa học, nếu không được điều chỉnh đúng cách.
Mô phỏng 3D Cấu trúc phân tử Amoniac
NH3 được dùng rộng rãi trong đời sống cũng như sản xuất phân bón, đặc biệt là các loại phân đạm như urê và amoni nitrat. Những loại phân này cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, cung cấp nitơ cho quá trình quang hợp và sinh trưởng.
NH3 là nguyên liệu chính trong sản xuất axit nitric, thông qua quá trình oxy hóa. Axit nitric sau đó được sử dụng để sản xuất phân bón, chất nổ và các hóa chất công nghiệp khác.
Minh họa NH3 gây kích ứng hệ hô hấp
Ngoài ao tôm, Amoniac có thể làm giảm chất lượng nước, gây thiếu oxy cho các loài cá và sinh vật. NH3 cũng tác động đến pH nước, gây mất cân bằng hệ sinh thái và có thể dẫn đến các sự cố môi trường nghiêm trọng.
NH3, một khí không màu có mùi hôi, khi phát thải vào không khí có thể kết hợp với oxit nitơ (NOx) và sulfur dioxide (SO2) tạo ra các hạt bụi mịn PM2.5. Các hạt này có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe con người, ảnh hưởng đến phổi, tim mạch và hệ hô hấp.
Sự lắng đọng của Amoniac và bụi mịn cũng gây tổn hại đến môi trường nước, làm suy giảm chất lượng nước ao hồ, gây mất cân bằng hệ sinh thái. Việc kiểm soát phát thải Amoniac là rất quan trọng để bảo vệ cả con người và môi trường sống.
Dù Amoniac không phải là khí nhà kính chính, nhưng khi phản ứng với các chất khác, nó tạo ra các hạt bụi mịn PM2.5, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến môi trường nước khi lắng đọng xuống ao hồ.
NH3 dễ dàng xâm nhập vào cơ thể tôm cá qua mang. Tại đây, NH3 gây tổn thương các mô mang, làm giảm khả năng hấp thụ oxy và thải khí CO2. Hậu quả là tôm cá bị khó thở, stress và dễ chết ngạt khi nồng độ NH3 cao.
NH3 gây tổn thương niêm mạc ruột, dẫn đến giảm khả năng hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn. Tôm cá dễ bị rối loạn tiêu hóa, làm chậm quá trình phát triển và tăng trưởng.
NH3 có thể xâm nhập và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, khiến tôm cá mất khả năng phản ứng nhanh với môi trường, xuất hiện các hành vi bất thường như bơi lờ đờ hoặc trú ẩn ở đáy ao.
NH3 khiến hệ miễn dịch của tôm cá suy yếu, tăng nguy cơ nhiễm các bệnh như nấm, vi khuẩn, và virus.
Các Tác hại cụ thể của NH3
Nồng độ càng cao, độc tính càng mạnh, đặc biệt ở ao không được kiểm soát tốt.
Amoniac (NH₃) là một chất độc hại trong môi trường nuôi trồng thủy sản, đặc biệt ảnh hưởng nghiêm trọng đến tôm. Độc tính của NH₃ phụ thuộc vào nồng độ, độ pH, nhiệt độ, độ mặn và loài tôm nuôi. Dưới đây là các ngưỡng nồng độ NH₃ và mức độ gây hại tương ứng đối với tôm thẻ chân trắng, trong điều kiện ao nuôi thông thường:
Lưu ý: Độc tính của NH₃ tăng lên khi pH và nhiệt độ nước cao, độ mặn thấp. Do đó, cần duy trì pH trong khoảng 7,5 – 8,5 và nhiệt độ nước phù hợp để giảm thiểu tác động của NH₃.
Nồng độ NH₃ (mg/L) | Mức độ gây hại |
---|---|
0,01 – 0,05 | Ảnh hưởng nhẹ: Tôm có thể giảm ăn, tăng trưởng chậm. |
0,05 – 0,1 | Ảnh hưởng trung bình: Tôm có dấu hiệu stress, tổn thương mang, giảm khả năng miễn dịch. |
0,1 – 0,5 | Ảnh hưởng nghiêm trọng: Tôm bỏ ăn, tổn thương nội tạng, tỷ lệ chết tăng cao. |
> 0,5 | Nguy hiểm: Tôm có thể chết hàng loạt trong thời gian ngắn. |
Nguồn FAO – Amonia in Aquaculture
Độ pH: Ở pH > 8, NH3 tồn tại chủ yếu ở dạng phân tử tự do, độc tính cao hơn NH4+ (dạng ion).
Nhiệt độ: Nhiệt độ cao đẩy nhanh tốc độ chuyển đổi NH4+ thành NH3, làm tăng độc tính.
Độ mặn: Độ mặn thấp làm tăng sự tồn tại của NH3 tự do, làm tăng nguy cơ gây hại.
Loài tôm cá: Mỗi loài có mức độ chịu đựng NH3 khác nhau; ví dụ, tôm thẻ chân trắng nhạy cảm hơn so với một số loài cá nước ngọt.
Hình hệ thống pilot sử dụng chế phẩm sinh học Zp-Us xử lý khi-doc-NH3
Giữ NH3 thấp để đảm bảo pH 7.5 - 8.5 (neutral), ổn định hệ đệm
TƯ VẤN SẢN PHẨM VÀ GIẢI PHÁP, ĐẠI LÝ
Công ty Âu Mỹ AEC
Hotline: 0855 678 679
Web: AuMyAEC.com
Hãy chia sẻ trang này bằng biểu tượng chia sẻ (dưới ảnh bìa đầu trang bên trên) để nhiều bà con có thể cập nhật thông tin hơn!
Quan tâm Official Account Âu Mỹ trên Zalo bên dưới để dễ dàng nhận tin từ Âu Mỹ AEC.
Giỏ hàng
TỔNG TIỀN: | 0đ |
Xem giỏ hàng |
Viết bình luận