Nghiên cứu về nồng độ khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong các mô hình nuôi tôm sú trên đất phèn hoạt động tại Cà Mau, bao gồm mô hình tôm lúa (TL), nuôi quảng canh cải tiến (QCCT), và nuôi công nghiệp (CN).
Kết quả nghiên cứu cho thấy Phèn có tác động đáng kể lên H2S. Bài viết này tóm tắt lại ghiên cứu và thảo luận thêm các giải pháp ứng dụng hiện nay.
Khảo sát diễn biến H2S ở lớp nước đáy, nước trong bùn đáy trên các mô hình nuôi tôm sú vùng đất phèn hoạt động ở Cà Mau
Công trình nghiên cứu "Khảo sát diễn biến H2S ở lớp nước đáy, nước trong bùn đáy trên các mô hình nuôi tôm sú vùng đất phèn hoạt động ở Cà Mau", tác giả Cao Phương Nam, Viện Thủy lợi và Môi trường - ĐH Thủy lợi.
Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
- Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm xác định và đánh giá diễn biến nồng độ H2S trong lớp nước sát đáy và nước trong lớp bùn đáy của các mô hình nuôi tôm lúa (TL), quảng canh cải tiến (QCCT), và công nghiệp (CN).
- Phương pháp:
- Lấy mẫu: Mẫu nước được thu tại hai điểm chính ở mỗi vị trí trong ao nuôi: từ lớp bùn đáy (điểm 1) và từ lớp nước sát đáy (điểm 2). Dụng cụ lấy mẫu bao gồm viên thổi khí hồ cá dài 6 cm, đường kính 4 cm, được bao kín bởi lớp tấm lọc nước. Viên thổi khí được đặt vào điểm cần thu mẫu, cho phép thu mẫu đúng vị trí và hạn chế sự xâm nhập của không khí vào mẫu.
- Quy trình: Mỗi tháng, mẫu được thu một lần tại ba vị trí ngẫu nhiên trong mô hình tôm lúa và quảng canh cải tiến, và ba vị trí trong mô hình nuôi công nghiệp. Tổng cộng có 150 mẫu được thu qua 5 đợt khảo sát từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2007.
- Phân tích mẫu: Các mẫu được acid hóa để giải phóng H2S, sau đó tạo màu với hóa chất chuẩn và đo bằng thiết bị UV. Kết quả được so sánh với mẫu đối chứng để tính toán nồng độ H2S trong nước và bùn đáy.
Kết quả nghiên cứu
1. Nhiệt độ và pH:
- Nhiệt độ trong các mô hình nuôi nằm trong khoảng 28,8°C đến 31°C, thích hợp cho sự phát triển của tôm sú và lúa. Chênh lệch nhiệt độ giữa các tháng dao động từ 0,5°C đến 1°C, với nhiệt độ cao nhất vào tháng 10 và tháng 11 (30,5°C).
- Giá trị pH biến động tùy theo mô hình và thời gian khảo sát, trong đó mô hình tôm lúa có biến động lớn nhất (từ 6,72 đến 8,6), thấp nhất là vào tháng 9 do độ mặn giảm.
2. Nồng độ H2S:
Những số liệu trên cho thấy sự khác biệt rõ rệt về nồng độ H2S giữa các mô hình nuôi tôm, với mô hình tôm lúa có nồng độ H2S cao nhất, đặc biệt vào tháng 9, tháng 10 khi tảo tàn.
- Mô hình tôm lúa (TL): Nồng độ H2S trung bình trong bùn đáy đạt cao nhất vào tháng 9/2007 với 98,5 ppm, cao hơn nhiều so với các tháng khác (chỉ đạt 0,674 ppm vào tháng 8). Trong lớp nước sát đáy, nồng độ H2S cũng tăng cao, đạt 2,04 ppm vào tháng 10/2007.
- Mô hình quảng canh cải tiến (QCCT): Nồng độ H2S trung bình trong bùn đáy cũng tăng mạnh vào tháng 9, đạt 42 ppm so với 0,179 ppm vào tháng 8. Trong lớp nước sát đáy, nồng độ H2S cao nhất là 3,73 ppm vào tháng 10.
- Mô hình công nghiệp (CN): Nồng độ H2S trong bùn đáy ít biến động hơn, với mức cao nhất là 4,88 ppm vào tháng 9 và thấp nhất là 0,421 ppm vào tháng 10. Trong lớp nước sát đáy, nồng độ H2S cao nhất đạt 2,52 ppm vào tháng 9.
Tác động của H2S
- Nồng độ H2S cao trong bùn đáy và lớp nước sát đáy cho thấy đáy ao bị ô nhiễm, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tôm. Nồng độ H2S trong các mô hình nuôi TL và QCCT đều vượt ngưỡng gây sốc (0,1 ppm) và gây chết cho tôm (4 ppm), đặc biệt vào tháng 9 và tháng 10.
- Trong mô hình TL, nồng độ H2S trong bùn đáy cao gấp hàng chục lần so với lớp nước sát đáy, cho thấy sự ô nhiễm nặng nề của môi trường ao nuôi, làm giảm năng suất tôm đáng kể.
3. Năng suất thu hoạch tôm
- Mô hình công nghiệp (CN): Năng suất đạt 1,5 tấn/ha/vụ, thấp hơn so với năng suất trung bình trên đất phù sa (2-3 tấn/ha/vụ).
- Mô hình tôm lúa (TL): Năng suất tôm chỉ đạt 88 kg/ha/vụ và 4,12 tấn lúa, tương đương 3 tấn/ha/năm, thấp hơn đáng kể so với năng suất trên đất phù sa (250-300 kg tôm/ha/năm và 3,3 tấn lúa/ha/vụ).
- Mô hình quảng canh cải tiến (QCCT): Năng suất chỉ đạt 69 kg/ha/vụ, trong khi trên đất phù sa là 260 kg/ha/năm (3 vụ).
Những số liệu trên cho thấy sự khác biệt rõ rệt về năng suất giữa các mô hình nuôi trên đất phèn và đất phù sa, với năng suất trên đất phèn thấp hơn nhiều do ảnh hưởng của nồng độ H2S cao và điều kiện môi trường không thuận lợi.
Kết luận và kiến nghị của tác giả nghiên cứu
- Để nuôi tôm sú hiệu quả trên đất phèn, cần kiểm soát tốt hoạt động của tảo, ổn định pH môi trường, và áp dụng các biện pháp kỹ thuật hợp lý để tăng cường oxy hòa tan vào lớp nước sát đáy.
- Nghiên cứu cũng gợi ý về việc cần áp dụng các đối tượng nuôi thủy sản khác thay thế tôm sú vào mùa mưa nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thảo luận và đề xuất ứng dụng hiện nay
Kết quả Nghiên cứu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý môi trường ao nuôi, đặc biệt là kiểm soát nồng độ H2S, để đảm bảo sức khỏe và năng suất của tôm nuôi.
Nghiên cứu thực hiện trên "vùng đất phèn hoạt động", vấn đề đặt ra "Vì sao nghiên cứu trên đất phèn, trong khi đất phèn không thể nuôi tôm?". Một số lý giải có thể hợp lý:
1. Đặc điểm của đất phèn và ảnh hưởng đến nuôi tôm
- Đất phèn là loại đất có độ pH thấp (thường dưới 4) và chứa nhiều chất độc hại như sắt và nhôm hòa tan, khi gặp điều kiện yếm khí sẽ sinh ra khí độc như hydrogensulfide (H2S). Đây là các yếu tố bất lợi cho sự phát triển của tôm.
- Ảnh hưởng: Trong môi trường nước, khí H2S rất độc đối với tôm, gây ra hiện tượng mất thăng bằng khi nồng độ H2S đạt mức 0,1-0,2 ppm và có thể gây chết tôm ngay lập tức ở mức 4 ppm. Ngoài ra, đất phèn còn làm tăng độ mặn và ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo, điều này gây khó khăn cho việc duy trì môi trường nuôi ổn định.
2. Tại sao vẫn có thể nuôi tôm trên đất phèn?
- Điều chỉnh và quản lý môi trường: Mặc dù đất phèn có những đặc điểm bất lợi, nhưng thông qua các biện pháp quản lý và cải thiện môi trường, người nuôi tôm vẫn có thể nuôi tôm trên đất phèn. Ví dụ, việc bón vôi để nâng độ pH, sử dụng các chế phẩm vi sinh để giảm lượng khí độc H2S, hoặc thay nước thường xuyên để duy trì môi trường nước ổn định là các biện pháp giúp giảm tác động của đất phèn.
- Lựa chọn mô hình nuôi tôm sú phù hợp: Trong nghiên cứu, các mô hình nuôi như quảng canh cải tiến (QCCT) hay mô hình tôm lúa (TL) trên đất phèn đã được thử nghiệm. Mặc dù năng suất thấp hơn so với nuôi trên đất phù sa, nhưng vẫn đạt được một mức độ hiệu quả nhất định, chứng tỏ việc nuôi tôm trên đất phèn là khả thi nếu áp dụng đúng các kỹ thuật quản lý và cải tạo môi trường.
Kết luận và khuyến nghị
- Để nuôi tôm sú hiệu quả trên đất nhiễm phèn, bà con cần cân nhắc các đề xuất từ nghiên cứu của tác giả được trình bày tóm tắt như trên.
- Không phải đất phèn là không thể nuôi tôm, mà là việc nuôi tôm trên đất phèn đòi hỏi sự quản lý kỹ thuật cao hơn, chi phí lớn hơn, và các biện pháp cải tạo môi trường đặc biệt. Điều này lý giải tại sao nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu cách quản lý và giảm thiểu các tác động tiêu cực của đất phèn để nuôi tôm có hiệu quả trên loại đất này.
- Ảnh hưởng của nồng độ H2S cao, có tác động lớn đến năng suất nuôi tôm, trên đất nhiễm phèn sẽ nặng nề hơn trên đất phù sa.
- Nghiên cứu đã chỉ ra rằng với các biện pháp cải tạo và quản lý môi trường thích hợp, người nuôi tôm có thể giảm thiểu các tác động của đất phèn và đạt được năng suất nuôi nhất định, mặc dù thấp hơn so với nuôi trên đất phù sa.
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ, đặc biệt là công nghệ vi sinh, việc xử lý phèn ở một số vùng đất, loại phèn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
Bộ đôi khử phèn của Âu Mỹ AEC hỗ trợ bà con nuôi tôm xử lý phèn hiệu quả hơn.
Mua ngay cho Tôm khỏe Giá tốt
TƯ VẤN SẢN PHẨM VÀ GIẢI PHÁP NUÔI TÔM
Công ty Âu Mỹ AEC
ĐC: 408 Đường 7A, Bình Tân, HCM
Hotline: 0855 678 679
Web: AuMyAEC.com
Hãy chia sẻ trang này bằng biểu tượng chia sẻ (dưới ảnh bìa đầu trang bên trên) để nhiều bà con có thể cập nhật thông tin hơn!
Quan tâm Official Account Âu Mỹ trên Zalo bên dưới để dễ dàng nhận tin từ Âu Mỹ AEC.
Viết bình luận